HỖ TRỢ 24/7

  • Thiết bị
  • Lắp đặt
  • Bảo hành

Số 749, Phố Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, Hà Nội

Mr Tuấn - 0813.538.555

BẠN CẦN TRỢ GIÚP THÊM? Hotline: 0813.538.555 (Mr Tuấn )

Sản phẩm bán chạy

Van bi nối bích thép Carbon, Carbon Steel Ball Valve, Flanged Ends, Full Port Type

Mã SP: MT-890F
Khuyến mại:

- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm cấp gas trung tâm và hệ thống dẫn gas cho các toà nhà chung cư, khách sạn, nhà hàng, biệt thự.

- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm chiết nạp LPG, các hệ thống gas sử dụng bồn chứa.

- Miễn phí tư vấn, thiết kế đường ống cấp gas LPG ống thép, ống đồng cho nhà máy, bếp ăn tập thể.

Features: Most suitable for High Pressure Gas Service because it employs specially shaped Teflon packing. Hand Lever operation is smooth and requires little effort. Ring is employed to rainproof Gland to maintain it leak free for a long time. Manually operated Geared Handwheel is recommended to be equipped with 150A or larger sizes of this model. Xem chi tiết sản phẩm
******
Hàng có sẵn Quý khách mua theo dự án vui lòng liên hệ 0813.538.555 (Zalo, Skype, Line ...) hoặc gửi email tới sales@gasvalve.vn , chúng tôi sẽ trả lời ngay.
Vui lòng tham khảo cước phí vận chuyển (*)

+ Đã có 12216 người xem sản phẩm này
+ Quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng
+ Hỗ trợ, tư vấn hướng dẫn lắp đặt, sử dụng thiết bị hiệu quả.
+ Hỗ trợ giao hàng tận nhà toàn quốc nhanh nhất, tiết kiệm.
+ Bảo hành chính hãng, dài hạn và nghiêm túc.

 

Xem ảnh sản phẩm

Tải Catalogue

 

Van bi nối bích thép Carbon, Carbon Steel Ball Valve, Flanged Ends, Full Port Type

 

MT-890F

フランジ式ボール弁(フルポートタイプ)
Carbon Steel Ball Valve, Flanged Ends, Full Port Type


●製作範囲(フランジ)
Available in Flange Ratings of
JIS-10K, JIS-20K, ANSI 150Lb, ANSI 300Lb

●製作範囲(サイズ)
Available in the sizes of 
80A, 100A, 150A, 200A
 

■12ページ使用流体良否表:
See Fluid Service List on Page 12.

MT-890F  Carbon Steel Body

No.

 1

 2

 3

 4

 5

 6

 7

 8

 9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

×

 

 

 

 

 

 

   部品名称:Part Name

材 質:Material

ボディー   :Body

SCPH2

スピンドル  :Spindle

SUS304

ボール    :Ball

SUS304

シート    :Seat

PTFE

 

 

JIS-20kgf/cm² TYPE

寸法表:Principal Dimensions

単位:Unit (mm)

呼び径 Nom. Dia.

d

L

L1

H

W

80A

3B

 80

283

125

 165

 400

100A

4B

100

305

142

 195

 400

150A

6B

150

403

190

288

 600

200A

8B

200

502

230

420

 1200

■ステンレス製も製作いたします。
Stainless Steel Body is also available.

 

Sản phẩm tương tự

Cảm nhận của bạn về sản phẩm này

avatar
x
Đánh giá:

Phản hồi

  • + Quý khách cần biết thêm về Nguyên lý hoạt động, cách sử dụng sản phẩm hoặc hướng dẫn lắp đặt sản phẩm, thiết bị
  • + Quý khách muốn tìm hiểu thêm về giá và chương trình khuyến mại của sản phẩm ?
  • + Quý khách cần trợ giúp hoặc có câu hỏi nào về Dịch vụ nhập khẩu, phân phối và lắp đặt thiết bị gas công nghiệp và dân dụng. Vui lòng liên hệ.