HỖ TRỢ 24/7

  • Thiết bị
  • Lắp đặt
  • Bảo hành

Số 749, Phố Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, Hà Nội

Mr Tuấn - 0813.538.555

BẠN CẦN TRỢ GIÚP THÊM? Hotline: 0813.538.555 (Mr Tuấn )

Sản phẩm bán chạy

Van lọc khí Gas, lọc LPG kiểu T, New Ductile Iron T Type Strainer, Flanged Type, made in Japan

Mã SP: MT-773T
Khuyến mại:

- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm cấp gas trung tâm và hệ thống dẫn gas cho các toà nhà chung cư, khách sạn, nhà hàng, biệt thự.

- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm chiết nạp LPG, các hệ thống gas sử dụng bồn chứa.

- Miễn phí tư vấn, thiết kế đường ống cấp gas LPG ống thép, ống đồng cho nhà máy, bếp ăn tập thể.

MT-773T Available in Flange Ratings of JIS-20K Available in the sizes of 15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 80A, 100A Xem chi tiết sản phẩm
******
Hàng có sẵn Quý khách mua theo dự án vui lòng liên hệ 0813.538.555 (Zalo, Skype, Line ...) hoặc gửi email tới sales@gasvalve.vn , chúng tôi sẽ trả lời ngay.
Vui lòng tham khảo cước phí vận chuyển (*)

+ Đã có 12194 người xem sản phẩm này
+ Quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng
+ Hỗ trợ, tư vấn hướng dẫn lắp đặt, sử dụng thiết bị hiệu quả.
+ Hỗ trợ giao hàng tận nhà toàn quốc nhanh nhất, tiết kiệm.
+ Bảo hành chính hãng, dài hạn và nghiêm túc.

 

Xem ảnh sản phẩm

Tải Catalogue

 

Van lọc khí Gas, lọc LPG kiểu T, New Ductile Iron T Type Strainer, Flanged Type, made in Japan

 

MT-773T

新ダクタイル鉄製フランジ式T形ストレーナー
New Ductile Iron T Type Strainer, Flanged Type

MT-883T

鋳鋼製フランジ式T形ストレーナー
Carbon Steel T Type Strainer, Flanged Type


■MT-773T
●製作範囲(フランジ)
Available in Flange Ratings of
JIS-20K
●製作範囲(サイズ)
Available in the sizes of 
15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 80A, 100A


■MT-883T
●製作範囲(フランジ)
Available in Flange Ratings of
JIS-20K, ANSI 300Lb
●製作範囲(サイズ)
Available in the sizes of 
15A, 20A,


 

■12ページ使用流体良否表:
See Fluid Service List on Page 12.

MT-773T  New Ductile Iron Body

No.

 1

 2

 3

 4

 5

 6

 7

 8

 9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

 

 

×

 

 

 

 

 

×

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

×

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MT-883T  Carbon Steel Body

No.

 1

 2

 3

 4

 5

 6

 7

 8

 9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

×

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 部品名称: Part Name

材 質:Material

MT-773T

MT-883T

 ボディー: Body

FCD-S

SCPH2

 ネット : Net

SUS304

SUS304

 

MT-773T

寸法表:Principal Dimensions

単位:Unit (mm)

呼び径 Nom. Dia.

d

L

H

  15A

  B

  15

110

  70

  20A

B

  20

120

  80

  25A

1B

  25

130

  90

  32A

1B

  40

180

115

  40A

1B

  40

180

115

  50A

2B

  50

230

140

  80A

3B

  80

318

165

100A

4B

100

356

210

MT-883T

寸法表:Principal Dimensions

単位:Unit (mm)

呼び径 Nom. Dia.

d

L

H

15A

B

15

140

70

20A

B

20

160

80

 

Sản phẩm tương tự

Cảm nhận của bạn về sản phẩm này

avatar
x
Đánh giá:

Phản hồi

  • + Quý khách cần biết thêm về Nguyên lý hoạt động, cách sử dụng sản phẩm hoặc hướng dẫn lắp đặt sản phẩm, thiết bị
  • + Quý khách muốn tìm hiểu thêm về giá và chương trình khuyến mại của sản phẩm ?
  • + Quý khách cần trợ giúp hoặc có câu hỏi nào về Dịch vụ nhập khẩu, phân phối và lắp đặt thiết bị gas công nghiệp và dân dụng. Vui lòng liên hệ.