HỖ TRỢ 24/7

  • Thiết bị
  • Lắp đặt
  • Bảo hành

Số 749, Phố Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, Hà Nội

Mr Tuấn - 0813.538.555

BẠN CẦN TRỢ GIÚP THÊM? Hotline: 0813.538.555 (Mr Tuấn )

Sản phẩm bán chạy

van cầu xoay nối bích thép đúc , Carbon Steel Globe Valve, Flanged Type, 15A-50A

Mã SP: MT-880B
Khuyến mại:

- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm cấp gas trung tâm và hệ thống dẫn gas cho các toà nhà chung cư, khách sạn, nhà hàng, biệt thự.

- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm chiết nạp LPG, các hệ thống gas sử dụng bồn chứa.

- Miễn phí tư vấn, thiết kế đường ống cấp gas LPG ống thép, ống đồng cho nhà máy, bếp ăn tập thể.

Available in Flange Ratings of JIS-10K, JIS-20K, JIS-30K, ASNI 150Lb ANSI 300Lb, ANSI 600Lb Available in the sizes of 10A, 15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A Xem chi tiết sản phẩm
******
Hàng có sẵn Quý khách mua theo dự án vui lòng liên hệ 0813.538.555 (Zalo, Skype, Line ...) hoặc gửi email tới sales@gasvalve.vn , chúng tôi sẽ trả lời ngay.
Vui lòng tham khảo cước phí vận chuyển (*)

+ Đã có 12017 người xem sản phẩm này
+ Quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng
+ Hỗ trợ, tư vấn hướng dẫn lắp đặt, sử dụng thiết bị hiệu quả.
+ Hỗ trợ giao hàng tận nhà toàn quốc nhanh nhất, tiết kiệm.
+ Bảo hành chính hãng, dài hạn và nghiêm túc.

 

Xem ảnh sản phẩm

Tải Catalogue

 van cầu xoay nối bích thép đúc , Carbon Steel Globe Valve, Flanged Type, 15A-50A

 

MT-880B

鋳鋼製フランジ式玉形弁
Carbon Steel Globe Valve, Flanged Type


15A~50A

15A~50A


●製作範囲(フランジ)
Available in Flange Ratings of
JIS-10K, JIS-20K, JIS-30K, ASNI 150Lb
ANSI 300Lb, ANSI 600Lb

●製作範囲(サイズ)
Available in the sizes of 
10A, 15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A

■12ページ使用流体良否表:
See Fluid Service List on Page 12.

MT-880B  Carbon Sreel Body

No.

 1

 2

 3

 4

 5

 6

 7

 8

 9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

×

 

 

 

 

 

80A~100A

80A~100A

125A~200A


80A~200A 


●製作範囲(フランジ)
Available in Flange Ratings of JIS-20K, ANSI 300Lb, 

●製作範囲(サイズ)
Available in the sizes of 80A, 100A, 150A, 200A


 

JIS-20kgf/cm² TYPE

寸法表:Principal Dimensions

単位:Unit (mm)

呼び径
Nom. Dia.

d

L

H

A

10A

B

 15

140

154

 6

 80

15A

B

15

140

154

 6

 80

20A

B

20

160

159

 8

100

25A

1B

25

180

173

10

125

32A

1B

40

220

201

13

140

40A

1B

40

220

201

13

140

50A

2B

50

240

232

16

160

80A

3B

80

320

370

30

250

100A

4B

100

350

430

40

300

150A

6B

150

500

586

50

400

200A

8B

200

560

635

60

500

    部品名称:Part Name

材 質:Material

ボディー    :Body

SCPH2

スピンドル   :Spindle

SUS420J2

弁  体    :Disk

S25C

グランドパッキン:Gland Packing

PTFE

 

■ステンレス製も製作いたします。
Stainless Steel Body is also available.

   

Sản phẩm tương tự

Cảm nhận của bạn về sản phẩm này

avatar
x
Đánh giá:

Phản hồi

  • + Quý khách cần biết thêm về Nguyên lý hoạt động, cách sử dụng sản phẩm hoặc hướng dẫn lắp đặt sản phẩm, thiết bị
  • + Quý khách muốn tìm hiểu thêm về giá và chương trình khuyến mại của sản phẩm ?
  • + Quý khách cần trợ giúp hoặc có câu hỏi nào về Dịch vụ nhập khẩu, phân phối và lắp đặt thiết bị gas công nghiệp và dân dụng. Vui lòng liên hệ.