HỖ TRỢ 24/7

  • Thiết bị
  • Lắp đặt
  • Bảo hành

Số 749, Phố Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, Hà Nội

Mr Tuấn - 0813.538.555

BẠN CẦN TRỢ GIÚP THÊM? Hotline: 0813.538.555 (Mr Tuấn )

Sản phẩm bán chạy

Van một chiều kiểu piton ,vật liệu Ductile Iron , tiêu chuẩn JIS 20K, Made in Japan

Mã SP: 146
Khuyến mại:

- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm cấp gas trung tâm và hệ thống dẫn gas cho các toà nhà chung cư, khách sạn, nhà hàng, biệt thự.

- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm chiết nạp LPG, các hệ thống gas sử dụng bồn chứa.

- Miễn phí tư vấn, thiết kế đường ống cấp gas LPG ống thép, ống đồng cho nhà máy, bếp ăn tập thể.

Available in Flange Ratings of MT-774 JIS-20K MT-884B JIS-20K, ANSI 300Lb Available in the sizes of 15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 80A, 100A Xem chi tiết sản phẩm
******
Hàng có sẵn Quý khách mua theo dự án vui lòng liên hệ 0813.538.555 (Zalo, Skype, Line ...) hoặc gửi email tới sales@gasvalve.vn , chúng tôi sẽ trả lời ngay.
Vui lòng tham khảo cước phí vận chuyển (*)

+ Đã có 11918 người xem sản phẩm này
+ Quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng
+ Hỗ trợ, tư vấn hướng dẫn lắp đặt, sử dụng thiết bị hiệu quả.
+ Hỗ trợ giao hàng tận nhà toàn quốc nhanh nhất, tiết kiệm.
+ Bảo hành chính hãng, dài hạn và nghiêm túc.

 

Xem ảnh sản phẩm

Tải Catalogue

 

Van một chiều kiểu piton ,vật liệu Ductile Iron , tiêu chuẩn JIS 20K, Made in Japan

 

MT-774     New Ductile Iron Lift Check Valve, Flanged Type
MT-884B 
   Carbon Steel Lift Check Valve, Flanged Type


●製作範囲(フランジ)
Available in Flange Ratings of
MT-774  JIS-20K
MT-884B JIS-20K, ANSI 300Lb

●製作範囲(サイズ)
Available in the sizes of 
15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 80A, 100A
 

■12ページ使用流体良否表:
See Fluid Service List on Page 12.

MT-774  New Ductile Iron Body

No.

 1

 2

 3

 4

 5

 6

 7

 8

 9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

 

 

×

 

 

 

 

×

 

 

 

 

 

 

 

 

×

 

 

 

 

 

 

 

 

MT-884B  Carbon Steel Body

No.

 1

 2

 3

 4

 5

 6

 7

 8

 9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

×

 

 

 

 

 

 

 

 

部品名称 :Part Name
材 質:Material
MT-774
MT-884B
ボディー :Body
FCD-S
SCPH2
弁  体 :Disk
C3604B
C3604B
シートパッキン :Seat Packing
PTFE
PTFE

MT-774, MT-884B

寸法表:Principal Dimensions

単位:Unit (mm)

呼び径 Nom. Dia.

d

H

MT-774

MT-884B

L

L

  10A

B

15

 65

110

140

  15A

B

15

 65

110

140

  20A

B

20

 65

120

160

  25A

1B

25

 77

130

180

  32A

1B

40

 94

180

220

  40A

1B

40

 94

180

220

  50A

2B

 50

108

230

240

  80A

3B

 80

170

318

320

100A

4B

 100

191

356

350

 

 

Sản phẩm tương tự

Cảm nhận của bạn về sản phẩm này

avatar
x
Đánh giá:

Phản hồi

  • + Quý khách cần biết thêm về Nguyên lý hoạt động, cách sử dụng sản phẩm hoặc hướng dẫn lắp đặt sản phẩm, thiết bị
  • + Quý khách muốn tìm hiểu thêm về giá và chương trình khuyến mại của sản phẩm ?
  • + Quý khách cần trợ giúp hoặc có câu hỏi nào về Dịch vụ nhập khẩu, phân phối và lắp đặt thiết bị gas công nghiệp và dân dụng. Vui lòng liên hệ.