HỖ TRỢ 24/7

  • Thiết bị
  • Lắp đặt
  • Bảo hành

Số 749, Phố Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, Hà Nội

Mr Tuấn - 0813.538.555

BẠN CẦN TRỢ GIÚP THÊM? Hotline: 0813.538.555 (Mr Tuấn )

Sản phẩm bán chạy

Van một chiều thép Carbon, kiểu lá lật, Carbon Steel Swing Check Valve, Flanged Type, made in Japan

Mã SP: MT-884A
Khuyến mại:

- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm cấp gas trung tâm và hệ thống dẫn gas cho các toà nhà chung cư, khách sạn, nhà hàng, biệt thự.

- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm chiết nạp LPG, các hệ thống gas sử dụng bồn chứa.

- Miễn phí tư vấn, thiết kế đường ống cấp gas LPG ống thép, ống đồng cho nhà máy, bếp ăn tập thể.

Available in Flange Ratings of JIS-20KRF, ANSI 300Lb Available in the sizes of 40A, 50A, 80A, 100A, 150A Xem chi tiết sản phẩm
******
Hàng có sẵn Quý khách mua theo dự án vui lòng liên hệ 0813.538.555 (Zalo, Skype, Line ...) hoặc gửi email tới sales@gasvalve.vn , chúng tôi sẽ trả lời ngay.
Vui lòng tham khảo cước phí vận chuyển (*)

+ Đã có 11931 người xem sản phẩm này
+ Quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng
+ Hỗ trợ, tư vấn hướng dẫn lắp đặt, sử dụng thiết bị hiệu quả.
+ Hỗ trợ giao hàng tận nhà toàn quốc nhanh nhất, tiết kiệm.
+ Bảo hành chính hãng, dài hạn và nghiêm túc.

 

Xem ảnh sản phẩm

Tải Catalogue

Van một chiều thép Carbon, kiểu lá lật, Carbon Steel Swing Check Valve, Flanged Type, made in Japan

 


MT-884A

フランジ式スイング逆止弁
Carbon Steel Swing Check Valve, Flanged Type


●製作範囲(フランジ)
Available in Flange Ratings of
JIS-20KRF, ANSI 300Lb

●製作範囲(サイズ)
Available in the sizes of 
40A, 50A, 80A, 100A, 150A
 

■12ページ使用流体良否表:
See Fluid Service List on Page 12.

MT-884A  Carbon Steel Body

No.

 1

 2

 3

 4

 5

 6

 7

 8

 9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

×

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

部品名称 :Part Name
材 質:Material
MT-884A
MT-884AL
ボディー :Body
SCPH2
SCPL1
弁  体 :Disk
SUS420J2
SUS304
シートパッキン :Seat Packing
PTFE
PTFE

 

 

寸法表:Principal Dimensions

単位:Unit (mm)

呼び径 Nom. Dia.

d

H

L

  40A

1B

 40

135

228.6

  50A

2B

 50

158

267

  80A

3B

 80

193

318

100A

4B

100

234

356

125A

5B

125

251

400

150A

6B

150

280

444

 

Sản phẩm tương tự

Cảm nhận của bạn về sản phẩm này

avatar
x
Đánh giá:

Phản hồi

  • + Quý khách cần biết thêm về Nguyên lý hoạt động, cách sử dụng sản phẩm hoặc hướng dẫn lắp đặt sản phẩm, thiết bị
  • + Quý khách muốn tìm hiểu thêm về giá và chương trình khuyến mại của sản phẩm ?
  • + Quý khách cần trợ giúp hoặc có câu hỏi nào về Dịch vụ nhập khẩu, phân phối và lắp đặt thiết bị gas công nghiệp và dân dụng. Vui lòng liên hệ.