HỖ TRỢ 24/7

  • Thiết bị
  • Lắp đặt
  • Bảo hành

Số 749, Phố Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, Hà Nội

Mr Tuấn - 0813.538.555

BẠN CẦN TRỢ GIÚP THÊM? Hotline: 0813.538.555 (Mr Tuấn )

Sản phẩm bán chạy

Cút thép vuông 90 độ, thép đúc đen không mạ nhập khẩu, SCH40, DN65

Mã SP: 91
Khuyến mại:

- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm cấp gas trung tâm và hệ thống dẫn gas cho các toà nhà chung cư, khách sạn, nhà hàng, biệt thự.

- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm chiết nạp LPG, các hệ thống gas sử dụng bồn chứa.

- Miễn phí tư vấn, thiết kế đường ống cấp gas LPG ống thép, ống đồng cho nhà máy, bếp ăn tập thể.

This model is the most suitable for High Pressure Gas Service because the gland packing is employed V shape packing of Teflon which is enforced with the spring beneath it. Thus, it is designed to perform the special function of the V shape packing to the fullest extent. Hence, no work of tightening the gland nut from time to time is required contrary to that of conventional valves. Handwheel operation is smooth and requires little effort. Xem chi tiết sản phẩm
******
Hàng có sẵn Quý khách mua theo dự án vui lòng liên hệ 0813.538.555 (Zalo, Skype, Line ...) hoặc gửi email tới sales@gasvalve.vn , chúng tôi sẽ trả lời ngay.
Vui lòng tham khảo cước phí vận chuyển (*)

+ Đã có 12512 người xem sản phẩm này
+ Quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng
+ Hỗ trợ, tư vấn hướng dẫn lắp đặt, sử dụng thiết bị hiệu quả.
+ Hỗ trợ giao hàng tận nhà toàn quốc nhanh nhất, tiết kiệm.
+ Bảo hành chính hãng, dài hạn và nghiêm túc.

 

Xem ảnh sản phẩm

Tải Catalogue

 

Cút thép vuông 90 độ, thép đúc đen không mạ nhập khẩu, SCH40, DN65

 

MT-880BA

鋳鋼製フランジ式玉形弁
Carbon Steel Globe Valve, Flanged Type


●製作範囲(フランジ)
Available in Flange Rating of JIS-20K

●製作範囲(サイズ)
Available in the sizes of 
15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A

●最高使用圧力:Max. Working Pressure: 2.4Mpa

■12ページ使用流体良否表:
See Fluid Service List on Page 12.

MT-880BA  Carbon Sreel Body

No.

 1

 2

 3

 4

 5

 6

 7

 8

 9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

×

 

 

 

 

 


JIS-20kgf/cm² TYPE

寸法表:Principal Dimensions

単位:Unit (mm)

呼び径
Nom. Dia.

d

L

H

A

D

C

g

f

t

n-h

重量
kg

10A

B

15

140

154

6

80

90

65

46

1

14

4-15

3.1

15A

B

15

140

154

6

80

95

70

51

1

14

4-15

3.4

20A

B

20

160

159

8

100

100

75

56

1

16

4-15

4.5

25A

1B

25

180

173

10

125

125

90

67

1

16

4-19

6.5

32A

1B

40

220

201

13

140

135

100

76

2

18

4-19

9.5

40A

1B

40

220

201

13

140

140

105

81

2

18

4-19

10

50A

2B

50

240

232

16

160

155

120

96

2

18

8-19

14

部品名称

:Part Name

材 質:Material

ボディー :Body SCPH2
スピンドル :Spindle SUS420J2
弁  体 :Disk S25C
グランドパッキン :Gland Packing PTFE

Sản phẩm tương tự

Cảm nhận của bạn về sản phẩm này

avatar
x
Đánh giá:

Phản hồi

  • + Quý khách cần biết thêm về Nguyên lý hoạt động, cách sử dụng sản phẩm hoặc hướng dẫn lắp đặt sản phẩm, thiết bị
  • + Quý khách muốn tìm hiểu thêm về giá và chương trình khuyến mại của sản phẩm ?
  • + Quý khách cần trợ giúp hoặc có câu hỏi nào về Dịch vụ nhập khẩu, phân phối và lắp đặt thiết bị gas công nghiệp và dân dụng. Vui lòng liên hệ.