HỖ TRỢ 24/7
- Thiết bị
- Lắp đặt
- Bảo hành
Số 749, Phố Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, Hà Nội
Mr Tuấn - 0813.538.555
BẠN CẦN TRỢ GIÚP THÊM? Hotline: 0813.538.555 (Mr Tuấn )
Sản phẩm bán chạy
- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm cấp gas trung tâm và hệ thống dẫn gas cho các toà nhà chung cư, khách sạn, nhà hàng, biệt thự.
- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm chiết nạp LPG, các hệ thống gas sử dụng bồn chứa.
- Miễn phí tư vấn, thiết kế đường ống cấp gas LPG ống thép, ống đồng cho nhà máy, bếp ăn tập thể.
Xem chi tiết sản phẩmVui lòng tham khảo cước phí vận chuyển (*)
Xem ảnh sản phẩm
Tải Catalogue
Cút thép vuông 90 độ, thép đúc đen không mạ nhập khẩu, SCH40, DN200
Specification for Plate Flange:
1. International Standards:
(1) British Standard
BS 1560, BS 4504, BS 10
(2) German Standard
DIN2573, DIN2576, DIN2641, DIN2642
(3) Italian Standard
UNI2276, UNI2277, UNI2278
(4) Russian, Australian & Japanese Standard
GOST 12820, GOST12822, AS2129, JIS B2220 / KS B1503
2. Material Specification:
ASTM A 105, ASTM A 181, ASTM A 350, ASTM A 516, ASTM A 694, ASTM A 36
ASTM A182 F304/F304L, F316/F316L, 309, 310, 317L, 321, 347, 904L
Aluminum 3003, 6061; HASTALLOY B-2, C-276, G, X, C-22;
INCONEL 600, 601, 625, 718; INCOLLOY 800, 825, 800H, 800HT
MONEL 400; COPPER C70600, C71500; DUPLEX F51, F53; TITANIUM Gr2, Gr12
3. Pressure Ratings:
75LB, 125LB, 150LB, 300LB, 400LB, 600LB, 900LB, 1500LB, 2500LB; 5K, 10K, 16K, 20K, 30K
PN2.5, PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN64, PN80, PN100, PN250, PN320, PN400
4. Size Range:
1/2" ~ 72" (DN15 ~ DN1800)
Sản phẩm tương tự
Tags
Phản hồi
- + Quý khách cần biết thêm về Nguyên lý hoạt động, cách sử dụng sản phẩm hoặc hướng dẫn lắp đặt sản phẩm, thiết bị
- + Quý khách muốn tìm hiểu thêm về giá và chương trình khuyến mại của sản phẩm ?
- + Quý khách cần trợ giúp hoặc có câu hỏi nào về Dịch vụ nhập khẩu, phân phối và lắp đặt thiết bị gas công nghiệp và dân dụng. Vui lòng liên hệ.