HỖ TRỢ 24/7

  • Thiết bị
  • Lắp đặt
  • Bảo hành

Số 749, Phố Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, Hà Nội

Mr Tuấn - 0813.538.555

BẠN CẦN TRỢ GIÚP THÊM? Hotline: 0813.538.555 (Mr Tuấn )

Sản phẩm bán chạy

Carbon Steel Weld Neck Flange

Mã SP: 38915
Khuyến mại:

- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm cấp gas trung tâm và hệ thống dẫn gas cho các toà nhà chung cư, khách sạn, nhà hàng, biệt thự.

- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm chiết nạp LPG, các hệ thống gas sử dụng bồn chứa.

- Miễn phí tư vấn, thiết kế đường ống cấp gas LPG ống thép, ống đồng cho nhà máy, bếp ăn tập thể.

Weld Neck Flange in carbon steel material specification. Hebei Metals supplies Carbon Steel Weld Neck Flanges in three types of paintings: ♦ Anti-Rust Oil Painting ♦ Yellow Golden Painting ♦ Black Painting Xem chi tiết sản phẩm
******
Hàng có sẵn Quý khách mua theo dự án vui lòng liên hệ 0813.538.555 (Zalo, Skype, Line ...) hoặc gửi email tới sales@gasvalve.vn , chúng tôi sẽ trả lời ngay.
Vui lòng tham khảo cước phí vận chuyển (*)

+ Đã có 11633 người xem sản phẩm này
+ Quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng
+ Hỗ trợ, tư vấn hướng dẫn lắp đặt, sử dụng thiết bị hiệu quả.
+ Hỗ trợ giao hàng tận nhà toàn quốc nhanh nhất, tiết kiệm.
+ Bảo hành chính hãng, dài hạn và nghiêm túc.

 

Xem ảnh sản phẩm

Tải Catalogue

 

Carbon Steel Weld Neck Flange

Full Specification for Weld Neck Flange:

1. International Standards:

    (1) American Standard

    ASME/ANSI B 16.5, ASME B 16.47 SERIES A(MSS SP 44), ASME B 16.47 SERIES B(API 605), ASME B 16.1

    (2) British Standard

    BS 3293, BS 1560, BS 4504, BS 10

    (3) German Standard

    DIN2630, DIN2631, DIN2632, DIN2633, DIN2634, DIN2635, DIN2636, DIN2637, DIN2627, DIN2628, DIN2629

    (4) Italian Standard

    UNI 2280, UNI 2281, UNI 2282, UNI 2283, UNI 2284

    (5) Russian, Australian, Japanese & Norwegian Standard

    GOST 12821-80, AS2129, JIS B2220 / KS B1503, NOSOK L-005

2. Material Specification:

    ASTM A 105, ASTM A 181, ASTM A 350, ASTM A 516, ASTM A 694, ASTM A 36

    ASTM A182 F304/F304L, F316/F316L, 309, 310, 317L, 321, 347, 904L

    Aluminum 3003, 6061; HASTALLOY B-2, C-276, G, X, C-22;

    INCONEL 600, 601, 625, 718; INCOLLOY 800, 825, 800H, 800HT

    MONEL 400; COPPER C70600, C71500; DUPLEX F51, F53;  TITANIUM Gr2, Gr12

3. Pressure Ratings:

    75LB, 125LB, 150LB, 300LB, 400LB, 600LB, 900LB, 1500LB, 2500LB; 5K, 10K, 16K, 20K, 30K

    PN2.5, PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN64, PN80, PN100, PN250, PN320, PN400

4. Size Range:

     1/2" ~ 72" (DN15 ~ DN1800)

Sản phẩm tương tự

Cảm nhận của bạn về sản phẩm này

avatar
x
Đánh giá:

Phản hồi

  • + Quý khách cần biết thêm về Nguyên lý hoạt động, cách sử dụng sản phẩm hoặc hướng dẫn lắp đặt sản phẩm, thiết bị
  • + Quý khách muốn tìm hiểu thêm về giá và chương trình khuyến mại của sản phẩm ?
  • + Quý khách cần trợ giúp hoặc có câu hỏi nào về Dịch vụ nhập khẩu, phân phối và lắp đặt thiết bị gas công nghiệp và dân dụng. Vui lòng liên hệ.