HỖ TRỢ 24/7
- Thiết bị
- Lắp đặt
- Bảo hành
Số 749, Phố Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, Hà Nội
Mr Tuấn - 0813.538.555
BẠN CẦN TRỢ GIÚP THÊM? Hotline: 0813.538.555 (Mr Tuấn )
Sản phẩm bán chạy
- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm cấp gas trung tâm và hệ thống dẫn gas cho các toà nhà chung cư, khách sạn, nhà hàng, biệt thự.
- Miễn phí tư vấn, thiết kế trạm chiết nạp LPG, các hệ thống gas sử dụng bồn chứa.
- Miễn phí tư vấn, thiết kế đường ống cấp gas LPG ống thép, ống đồng cho nhà máy, bếp ăn tập thể.
Long Weld Neck Flanges. Long weld neck flanges, also called LWN flange, are similar to standard weld neck flanges but the neck is considerably longer. This type is often used as a nozzle for a barrel or column. They can be futher sorted as standard type, heavy barrel type, variable body type and full body type. Xem chi tiết sản phẩmVui lòng tham khảo cước phí vận chuyển (*)
Xem ảnh sản phẩm
Tải Catalogue
Long Weld Neck Flange
Specification for Long Weld Neck Flanges:
1. International Standards:
ASEM B16.5, ASME B16.47 Series A(MSS SP44), ASME B16.47 Series B(API 605)
BS4504, BS3293, BS1560, DIN2627, DIN2628, DIN2629, DIN2633, DIN2634, DIN2635, DIN2636
2. Material Specification:
ASTM A105, A181, A350, A516, A694, A36; EN DIN C22,8, ST37.2
ASTM A182 F304(L), F316(L), F310, F317, F321, F347, F904L
Aluminum 3003, 6061; Hastalloy B-2, C-276, G, X, C-22;
Inconel 600, 601, 625, 718; Incolloy 800, 825, 800H, 800HT;
Monel 400; Copper C70600, C71500; Duplex F51, F53; Titanium Gr.2 Gr.12
3. Pressure Ratings:
Class 150 ~ Class 2500; PN16 ~ PN400
4. Size Range:
1/2" ~ 72" (DN15 ~ DN1800)
Sản phẩm tương tự
Tags
Phản hồi
- + Quý khách cần biết thêm về Nguyên lý hoạt động, cách sử dụng sản phẩm hoặc hướng dẫn lắp đặt sản phẩm, thiết bị
- + Quý khách muốn tìm hiểu thêm về giá và chương trình khuyến mại của sản phẩm ?
- + Quý khách cần trợ giúp hoặc có câu hỏi nào về Dịch vụ nhập khẩu, phân phối và lắp đặt thiết bị gas công nghiệp và dân dụng. Vui lòng liên hệ.